Có 2 kết quả:
上班时间 shàng bān shí jiān ㄕㄤˋ ㄅㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 上班時間 shàng bān shí jiān ㄕㄤˋ ㄅㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
shàng bān shí jiān ㄕㄤˋ ㄅㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of going to work
(2) the morning rush hour
(2) the morning rush hour
Bình luận 0
shàng bān shí jiān ㄕㄤˋ ㄅㄢ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time of going to work
(2) the morning rush hour
(2) the morning rush hour
Bình luận 0